Có 2 kết quả:
死机蓝屏 sǐ jī lán píng ㄙˇ ㄐㄧ ㄌㄢˊ ㄆㄧㄥˊ • 死機藍屏 sǐ jī lán píng ㄙˇ ㄐㄧ ㄌㄢˊ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blue screen of death
(2) computer crash screen
(2) computer crash screen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blue screen of death
(2) computer crash screen
(2) computer crash screen
Bình luận 0